Translation of "biologically engineered" to Vietnamese language:


Ads

  Examples (External sources, not reviewed)

I basically engineered it.
Và cơ bản làm phần kỹ thuật cho nó.
And so we can regrow these surfaces biologically.
Vậy là chúng ta có thể nuôi lại những bề mặt này về mặt sinh học.
We had them engineered by the engineers.
Được gia công bởi các kỹ sư.
This is actually an engineered blood vessel.
Đây là 1 mạch máu tái tạo
First, there's genetically engineered seeds and organisms.
Đầu tiên là những hạt giống và tế bào sinh học được biến đổi gien.
Just imagine, I can make a biologically degradable template.
Chỉ cần tưởng tượng, tôi có thể tạo ra lớp sinh vật.
So, why do I call this a biologically inspired robot?
Vậy tại sao tôi gọi nó là robot lấy cảm hứng từ sinh vật?
We engineered a virus to pick up carbon nanotubes.
Chúng tôi đã thiết kế 1 con vi rút có thể thu được ống cacbon nano.
And so, the mission is how do I treat these things biologically?
Và mục đích là làm sao để tôi xử lý những vật này về mặt sinh học?
Don't you miss all that with these tissue engineered models?
Liệu bạn có thiếu sót tất cả những điều đó với những mẫu mô cấy này?
They're pre engineered to be light, sound, motors and sensors.
Chúng đã được thiết kế sẵn để trơ tha nh ánh sáng, âm thanh, động cơ và cảm biến.
Smiling is one of the most basic, biologically uniform expressions of all humans.
Cười là một trong những biểu hiện cơ bản, mang đặc tính sinh học nhất của tất cả mọi người.
She's engineered an umbrella so she can bam! slam the door.
Bà chế ra một cái ô để bà có thể bam! sập cửa lại.
They appear to have somehow engineered their way to stay camouflaged.
Dường như bằng cách nào đó chúng đã nghĩ ra được cách nguỵ trang
And then you can see these miniature kidneys that we've engineered.
Và bạn có thể thấy các quả thận cỡ nhỏ chúng tôi tạo ra
If that is indeed true, biologically are there implications in the world of rejuvenation?
Nếu đó là đúng, thì trẻ hóa có ý nghĩa sinh học gì ko?
And what I should say this here, because this is how they engineered my leaving.
Và thế là tôi xin kể ra ở đây, vì đây là cách họ sắp đặt sự ra đi của tôi
It was only the fact of my genetically engineered intellect that allowed us to survive.
Chỉ nhờ có trí tuệ siêu việt của ta, tất cả đã được cứu sống sót.
And so coming back to the brain, this is from a genetically engineered mouse called Brainbow.
Và như vậy quay trở về với bộ não, đây là từ con chuột được cấy gien gọi là não cầu vồng
Some of you may have read about the FDA's consideration right now of genetically engineered salmon.
Chắc hẳn vài bạn đã đọc về quá trình suy xét của FDA về cá hồi biến đổi di truyền.
For what defines humanity, perhaps biologically, is our physiology, but God defines humanity by our spirituality, by our nature.
Đối với những gì định nghĩa nhân loại, có lẽ sinh học, là sinh lý của chúng ta nhưng Thiên Chúa định nghĩa nhân loại của tâm linh của chúng ta, bởi bản chất của chúng ta.
This is another example of patient specific stem cells that were engineered from someone with retinitis pigmentosa.
Đây là một ví dụ khác về các tế bào gốc bệnh đặc trị được cấy từ một người bị bệnh viêm võng mạc sắc tố.
These are normal mammalian cells genetically engineered with a bioluminescent gene taken out of deep sea jellyfish.
Đây là những tế bào động vật bình thường được biến đổi di truyền để mang một gen phát sáng có nguồn gốc từ sứa biển.
If you really think that I have disappointed you, please go back and have yourself re engineered.
Nếu bạn thực sự nghĩ rằng tôi đã thất vọng bạn, Xin vui lòng quay trở lại và có bản thân bạn tái thiết kế.
So, we have patients now walking around with organs, engineered organs, for over 10 years, as well.
Các bệnh nhân của chúng tôi đã có thể sống bình thường với các cơ quan các bộ phận tái tạo trong hơn 10 năm
Did you know rats that ate genetically engineered corn had developed signs of liver and kidney toxicity?
Liệu bạn có biết rằng những con chuột ăn ngô đã bị biến đổi gien đã có dấu hiệu nhiễm độc tố trong gan và thận?
So, I believe the invention of the computer Internet is an inevitable consequence of a previously proven, biologically successful model.
Tôi tin rằng sự phát minh ra Internet máy tính là một hệ quả không tránh khỏi của một mô hình sinh học đã được chứng minh thành công từ trước.
A few weeks later, you have your engineered organ that we're able to implant back into the patient.
Một vài tuần sau, chúng ta có một bàng quang tái tạo có thể được cấy ghép vào cơ thể bệnh nhân.
There is no area of the government not the EPA or the FDA that controls genetically engineered pets.
Không có cơ quan chính phủ nào không phải EPA hay FDA quản lý thú nuôi biến đổi di truyền.
And we also saw that they are very professionally engineered by people who obviously had all insider information.
Và chúng tôi cũng thấy được là chúng được thiết kế rất chuyên nghiệp bởi những người rõ ràng nắm được thông tin bên trong.
On the left, we see a tiny piece of beating heart tissue that I engineered from rat cells in the lab.
Góc bên trái, bạn nhìn thấy hình ảnh một mô cơ tim đang hoạt động mà tôi tách từ tế bào của chuột thí nghiệm.
This is actually a heart valve, which we engineered. And the way you engineer this heart valve is the same strategy.
Đây là 1 van tim chúng tôi tạo ra với phương pháp tương tự
We feed maggots to our special breed of genetically engineered fish, use hormones to make them all male, gain weight faster.
Chúng tôi gây giống những con dòi đặc biệt để thí nghiệm cá. Sử dụng những hoocmôn để làm cho chúng tất cả là con đực.Tăng trọng lượng nhanh hơn.
Henry has to wait for all of that, not because he's actually any different in age, biologically, except in terms of when he was born.
Henry phải chờ tất cả những quyền đó, không phải vì cậu ta nhỏ tuổi hơn (tuổi sinh học) ngoại trừ việc cậu ta được sinh ra sau.
These are zebra fish that have been genetically engineered to be yellow, green, red, and they are actually available now in certain states.
Nhưng những con cá này đã được thay đổi di truyền để có màu vàng, xanh, và đỏ, và chúng được bán khá rộng rãi ở một số bang.

 

Related searches: Biologically Engineered - Biologically Active - Biologically Inert - Biologically Derived - Biologically Based - Biologically Diverse - Biologically Degradable - Biologically Driven - Biologically Intense - Biologically Appropriate -