Translation of "extra budget" to Vietnamese language:
Dictionary English-Vietnamese
Ads
Examples (External sources, not reviewed)
Extra! Extra! | Tin đặc biệt đây! |
Extra. Extra. | Tin đặc biệt. |
That's our average budget. | Đó là ngân sách trung bình. |
Government had no budget. | Chính phủ không có nguồn kinh phí. |
Extra Toolbar | Thanh công cụ thêm |
Extra Toolbar | Thanh công cụ thêmNAME OF TRANSLATORS |
Extra parameters | Tham số thêm |
Extra role | Chức năng mở rộng |
Window Extra | Cửa sổ Thêm |
Extra Light | Rất nhẹ |
Extra Bold | Rất đậm |
Extra Condensed | Rất cô đặc |
Extra Expanded | Rất dãn ra |
Extra Toolbar | Thanh công cụ mở rộng |
Extra options | Tùy chọn nâng cao |
Tabloid Extra | Vắn tắt thêm |
To close the budget gap, | Để thu ngắn khoảng cách ngân sách, |
This is a public budget. (Laughter) | Đây là ngân sách công khai. |
We are over budget this month. | Tháng này chúng ta đã thâm vào quỹ rồi.. |
Who has the biggest military budget? | Nước nào có ngân sách quốc phòng lớn nhất? |
What's the budget for protective equipment? | Nguồn tiền nào để mua những thiết bị bảo hộ? |
They work on a shoestring budget. | Họ làm việc với một khoản tiền ít ỏi. |
They've slashed my budget, you see. | Họ đã phong toả ngân sách của tôi. |
We have no budget, you see. | Chúng ta không có đủ dụng cụ để chơi. |
GStreamer extra plugins | Phần bổ sung mở rộng GStreamer |
Quartz extra slim | Rất mỏng thạch anh |
1 Extra Bin | 1 thùng thêm |
2 Extra Bins | 2 thùng thêm |
3 Extra Bins | 3 thùng thêm |
4 Extra Bins | 4 thùng thêm |
5 Extra Bins | 5 thùng thêm |
6 Extra Bins | 6 thùng thêm |
7 Extra Bins | 7 thùng thêm |
8 Extra Bins | 8 thùng thêm |
9 Extra Bins | 9 thùng thêm |
10 Extra Bins | 10 thùng thêm |
11 Extra Bins | 11 thùng thêm |
12 Extra Bins | 12 thùng thêm |
13 Extra Bins | 13 thùng thêm |
14 Extra Bins | 14 thùng thêm |
15 Extra Bins | 15 thùng thêm |
Extra work, Walcott? | Làm thêm giờ hả? |
An extra hit. | Một liều tặng thêm. |
Some extra money. | Tôi kiếm tien phụ thêm. |
Nine extra floors. | Thêm chín tầng. |
Related searches: Extra Extra Small - Extra, Extra - Extra Extra Large - Go Extra Extra Mile - Extra Budget - Extra Budget For - Extra Budget Funds - Budget To Budget - Budget To Budget Difference - Payment Budget And Commitment Budget -