Translation of "frictional heat" to Vietnamese language:
Dictionary English-Vietnamese
Ads
Examples (External sources, not reviewed)
A lot of heating, frictional heating. | Có rất nhiều sự đốt nóng. Ma sát tạo nhiệt. Tốc độc 18 ngàn mile giờ. |
Heat, heat, heat! | ĐÚng, đúng vậy. |
My heat feel my heat | My heat Feel, feel, feel, feel my heat |
Heat | Trái đất X |
The heat. | The heat. |
What heat! | Cái nóng chết tiệt! |
Prickly heat... | Nổi rôm... |
The heat. | Vì trời nóng. |
Heat sensitive cameras. | Máy ảnh nhiệt nhạy cảm. |
Feel the heat. | Cảm nhận sức nóng. |
Feel the heat. | Cảm thấy nóng bỏng. |
Feel the heat. | Cảm thấy nóng bỏng! Cảm nhận cú đá. |
Heat the iron. | Nướng thanh sắt. |
In this heat? | Trong cái nóng này sao? |
Its bright heat. | Sức nóng chói chang. |
It's the heat. | Đó là do sức nóng. |
Heat, fuel, oxygen. | Nhiệt độ, nhiên liệu, oxy. |
In this heat? | Trong cái nóng này sao? |
Heat, humidity, terrorism. | Nóng, ẩm, khủng bố. |
Heat seeker, Dillon. | Mày dò nhiệt độ, Dillon. |
It's this heat. | Do trời nóng quá. |
It's the heat. | Trời nóng lắm. |
Feel my heat | Feel my heat |
The heat was on. | Cuộc tranh cử đã nóng lên. |
Must be the heat. | Phải là nhiệt. |
Bodyguard. Feel the heat. | Bodyguard. Cảm thấy nóng bỏng. |
That's a heat engine. | Đó là động cơ nhiệt |
Go heat the water. | Đi nấu nước đi. |
Must be the heat. | Phải gió ấy mà. |
Is that the heat? | Có phải cớm không? |
Must be the heat. | Chắc tại trời nóng quá. |
Evil spirits detest heat. | Ngay cả ma quỷ cũng ghét hơi nóng. |
Ross, the heat! Okay! | Anh là anh chàng khảo cổ sinh học. |
Heat will rock you | Heat will rock you |
There was no heat. | Lùi lại! |
Let's turn up the heat. | Nào! |
We heat them with sunshine. | La m no ng bă ng a nh sa ng mă t trơ i. |
Food rotted in the heat. | Thư c ăn thi hư thô i vi nhiê t đô |
I'll heat some more sake. | Để tôi hâm thêm sake. |
I didn't heat it today. | Hôm nay con không có nấu nước. |
We were dying of heat. | Lúc đó rất nóng nực. |
Do I look like heat? | Bộ tôi giống cớm lắm sao? |
Heat signature recognition, most likely. | Nhận dạng tín hiệu nhiệt, hầu như là như vậy. |
The heat was terrible. Godawful. | Nóng kinh khủng. |
Sir, heat shields at maximum. | Thưa sếp, khiên chắn bị nung nóng tối đa. |
Related searches: Frictional Heat - Frictional Force - Frictional Resistance - Frictional Drag - Frictional Connection - Frictional Heating - Frictional Engagement - Frictional Costs - Frictional Loss - Frictional Unemployment -