Translation of "meridian points" to Vietnamese language:
Dictionary English-Vietnamese
Ads
Examples (External sources, not reviewed)
We know that we measure longitude from this particular meridian, the prime meridian. | Chúng ta biết rằng chúng tôi đo kinh độ từ kinh tuyến cụ thể này, thủ tướng chính meridian. |
San Saba, then Meridian, then along the Brazos | San Saba, rồi Meridian, rồi dọc theo Brazos... |
Points | Tải mọi tham số lọc từ tập tin văn bản thiết lập. |
Points | Điểm |
Points | Điểm |
Points or no points you're dead meat. | Có điểm hay không mày cũng chết chắc. |
Control points | Điểm điều khiển |
Control Points | Điểm Điều khiển |
Spline points | Điểm chốt trục |
Gravity points | Trọng trường |
Control points | Điểm Điều khiển |
Starting Points | Điểm bắt đầu |
Points to | Chỉ tới |
Merge points | Nhập các điểm |
Remove points | Xóa các điểm |
Move points | Di chuyển các điểm |
24 Points | 24 điểm |
30 Points | 30 điểm |
36 Points | 36 điểm |
42 Points | 42 điểm |
48 Points | 48 điểm |
54 Points | 58 điểm |
60 Points | 60 điểm |
66 Points | 66 điểm |
72 Points | 72 điểm |
78 Points | 78 điểm |
84 Points | 84 điểm |
90 Points | 90 điểm |
90 points? | 90 điê m? |
88 points? | 88 điê m cơ a ? |
Two points. | 2 điểm. |
Points coming. | Điểm đang đến. |
Two points. | hai phát. |
And just as on earth, we pick randomly a line a meridian, a projection of some meridian on earth at some time a circle that crosses both poles. | Và cũng giống như trên trái đất, chúng tôi chọn ngẫu nhiên một đường kinh tuyến một, một phép chiếu một số kinh tuyến trên trái đất tại một số thời gian một vòng tròn đi qua cả hai Ba Lan. |
Bazillion Points Books. | Bazillion Points Books. |
Related searches: Meridian Points - Meridian - Post Meridian - Prime Meridian - Ante Meridian - Greenwich Meridian - After Meridian - Meridian Of Longitude - Zero Meridian - Central Meridian -