Translation of "reporting book" to Vietnamese language:
Ads
Examples (External sources, not reviewed)
Reporting! | Báo! Không có bóng dáng của quân Ngô trong vòng tám dặm quanh đây. |
Reporting! | Xin trình diện! |
Robinson's reporting. | Robinson báo cáo. |
Reporting to you! | Báo cáo cho bạn! |
I'm reporting back. | Tôi đang báo cáo lại. |
Sergeant Miyagi reporting. | Trung sĩ Miyagi báo cáo. |
Reporting for duty! | Và khiếp đảm ! |
Advanced weather reporting program | Chương trình dự báo thời tiết nâng cao |
Specially reporting to you. | Đặc biệt báo cáo cho bạn. |
Second company reporting, sir. | Đại đội hai báo cáo, thưa sếp. |
Major Reisman reporting, sir. | Thiếu tá Reisman trình diện, sếp. |
Are you reporting it correctly? | Em có báo cáo đúng không đấy? |
Space Command is reporting negative. | Ban chỉ Huy không quân báo cáo không có gì. |
In Nashville, Barb Cramer reporting. | Ở Nashville, Barb Cramer báo cáo. |
Bodygaurd lovely singh, reporting ma'am. | Vệ sĩ Lovely singh, bảo vệ ma'am. Đừng làm cái gì ngoài sự cảnh báo của cậu ấy. |
I am lovely singh reporting. | Anh là Lovely singh. |
Bodyguard lovely singh reporting, ma'am. | Vệ sĩ Lovely singh có mặt, ma'am. Cô thế nào, divya ma'am? |
I'm reporting to Cmdr. Jensen. | Tôi tới trình diện Chỉ huy trưởng Jensen. |
Major Duncan Heyward reporting, sir. | Thiếu tá Duncan Heyward báo cáo, thưa ngài. |
Private Ryan reporting as ordered. | BinH nHì Ryan sẵn sàng nHận IệnH. |
They're reporting the Russians have landed. | Họ báo cáo là bọn Nga đã đổ bộ. |
Lieutenant Ilia reporting for duty, sir. | Đại úy trình diện tại nhiệm sở, thưa sếp. |
You reporting or running this meeting? | Anh đang tường trình hay điều hành cuộc họp này? |
Wing Commander T.l.Fowler, reporting for duty. | Chỉhuy trưởng Fowler, trình diện nhận công tác! |
Are you reporting for sick parade, Sergeant? | Anh muốn đăng ký nằm bệnh hả, Trung sĩ? |
It's Monday morning, and I'm reporting in. | Hôm nay là sáng thứ Hai, và tôi đi trình diện. |
Science Officer Spock, reporting as ordered, Captain. | Sĩ quan Khoa học Spock, trình diện theo yêu cầu, thưa Thuyền trưởng. |
Constable Alvin Adams reporting for duty, Sergeant! | Cảnh sát Alvin Adams trình diện nhận nhiệm vụ, Trung sĩ! |
We're reporting from Andrews Air Force Base... | Chúng tôi đang tường thuật trực tiếp từ phi cơ Andrews... |
She's reporting it in the rear cabin. | Cô ta báo lửa cháy ở khoang đuôi. |
460) YOU'RE JUST REPORTING WHAT YOU SAW. | Cậu chỉ báo cáo lại những gì cậu đã thấy. |
I'm reporting it stolen in the mornin'. | Cám ơn anh. |
This is what we found in our reporting. | Đây là cái chúng tôi tìm được trong báo cáo. |
And they're reporting them back to you sonically. | Chúng thông báo lại cho bạn bằng âm thanh. |
Some areas reporting an increase in wind activity... | Some areas reporting an increase in wind activity... |
Washington and New York squadrons reporting lock on. | Phi đội Washington và New York báo cáo sẵn sàng. |
General Hummel, Captains Frye and Darrow reporting, sir. | Thưa Trung tướng, Đại úy Frye và Darrow báo cáo. |
Combined First and Second Platoons, Fourth Company reporting, sir. | Trung đội một và hai kết hợp, Đại đội bốn báo cáo, thưa sếp. |
And here's Sam Coleman reporting live from the accident. | Đây là Samantha Coleman. Chúng đã làm moi điều mà ta tiên đoán... cho tới nay. |
Book! | Book! |
Book | Quyển |
Book. | Quyển sách. |
Book? | Sách? |
Book? | Đọc sách không? |
Book? | Sách chứ? |