Translation of "this is probably" to Vietnamese language:


  Dictionary English-Vietnamese

Ads

  Examples (External sources, not reviewed)

This much is probably true.
Điều này hầu như đúng.
This probably is the Aral Sea.
Có lẽ tệ hại nhất là biển Aral.
This is probably the saddest sound
Điều này có lẽ là những âm thanh buồn nhất
It is probably something like this.
Đó có thể là cái gì đó như thế này.
This is... probably different from what you used.
Đây là.. khác hẵn với những cái mà anh đã từng sử dụng
Now this is probably a good thing, right?
Bây giờ điều này có thể là tốt, đúng không?
And this probably is not what you're expecting.
Và đó chắc chắn không phải là những điều mà bạn đang mong đợi.
Yeah, probably is.
Phải, chắc chắn rồi.
Well, I think, probably, the oldest version of this is probably the sexual division of labor.
Tôi nghĩ cách giải thích xa xưa nhất có lẽ là sự phân chia lao động theo giới tính.
It is probably safe to assume that we will probably not emerge victorious from this match.
Nó có lẽ là an toàn để đảm rằng chúng ta sẽ có thể không nổi lên chiến thắng từ trận đấu này.
And the truth is, this guy can probably explain this to you.
Và câu trả lời là anh chàng nầy có thể giải thích cho bạn.
So this is probably 55, 56 squared. Something like that.
Điều này cũng khá ý nghĩa vì người ta có thể đoán rằng khối lượng của con bê vào khoảng 55, 56 pounds.
And there is probably a better way to do this.
Chắc là phải có cách làm tốt hơn chứ.
And indeed, this is probably historical, and it had its time.
Và thật sự, đây hầu như thuộc về lịch sử, và nó có thời điểm lịch sử của nó.
I think that's probably right, although this is a controversial issue.
Tôi nghĩ điều đó có thể đúng, cho dù đây là một vấn đề gây nhiều tranh cãi.
So you're probably saying, hey, Sal, what is all this opposite
Vì vậy, bạn đang có lẽ nói, hey, Sal, những gì là tất cả này đối diện
Probably one of the most famous objects is this purse lid.
Có lẽ một trong các hiện vật được biết đến nhiều nhất, chính là cái nắp ví này.
This keyboard is probably actually the really wrong direction to go.
Bàn phím này có lẽ là hướng đi không đúng.
Probably, it's a combination of this.
Và có thể,nó gồm tất cả các yếu tố trên.
You probably heard of this concept.
Có lẽ bạn đã từng nghe qua về khái niệm này,
You should probably know this, too
Anh cũng nên biết điều này nữa.
You probably find this situation comic.
Có thể ông thấy chuyện này là khôi hài.
Well, this is about state budgets. This is probably the most boring topic of the whole morning.
Đây là về vấn đề ngân sách quốc gia. đây có lẽ là chủ đề buồn chán nhất trong cả buổi sáng hôm nay.
The primary is probably spherical.
The primary is probably spherical.
Probably. He really is awesome!
Chú à, chú lợi hại thật đấy.
This is something that you're probably already doing in your everyday life
Đây cũng chính là một số điều mà chắc chắn bạn đã thực hiện trong cuộc sống hàng ngày của bạn
This means that its structure is probably the result of self organization.
Điều này có nghĩa rằng cấu trúc của nó có lẽ là kết quả của sự tự tổ chức.
And this isn't algebra yet this is something that you have probably had exposure to.
Và điều này không phải là đại số chưa Đây là một cái gì đó mà bạn đã có thể có tiếp xúc với.
So you're probably thinking, Gee, this sounds
Các bạn có lẽ đang nghĩ rằng, Được, ý tưởng này nghe có vẻ được.
We should probably use this time productively.
Chu ng ta nên du ng khoa n thơ i gian na y mô t ca ch hiê u qua
You probably told him something like this...
Mày đã nói đại loại như là...
You've probably seen something like this before.
Bạn có thể đã nhìn thấy một cái gì đó tương tư như thế này trước kia.
Now, at the end, nonviolent discipline. And this is probably the game changer.
Cuối cùng, là kỷ luật phi vũ trang, có nó có thể là yếu tố quyết định.
You probably all agree with me that this is a very nice road.
Có lẽ các bạn đều đồng ý với tôi đây là một con đường rất đẹp.
This patient probably is 100 dead from a broken rib piercing their lung.
Nạn nhân này chắc chắn 100 chết vì bị xương sườn gãy đâm vào phổi.

 

Related searches: Probably Probably Not - Probably - Most Probably - Probably Not - Will Probably - As You Probably Know - Very Probably - Probably Because - Probably Yes - Is Probably -