Translation of "war on talent" to Vietnamese language:


  Dictionary English-Vietnamese

Ads

  Examples (External sources, not reviewed)

A talent?
Một đồng?
Bischof. Huge talent.
Bischof.
You have talent!
Ông giỏi quá!
Talent is luck.
Tài năng là may mắn.
there's a war on.
Đang có một cuộc chiến.
There's a war on.
Đang có một cuộc chiến.
There's a war on!
Nhưng đang có chiến tranh.
The war went on.
Cuộc chiến đang tiếp diễn.
That's how a writing talent reveals itself on the dark side.
Một tài năng viết đã bộc lộ một mặt tối tăm như thế.
The guy's got talent
Người từ nước ngoài về có khác.
You're a great talent!
Anh đúng là một tài năng lớn!
It's a feminine talent.
Đó là năng khiếu của phụ nữ.
Half a talent, then.
Vậy thì 50 xu cũng được.
The war on talent, the need to attract people at all skill ranges, to push us around in our wheelchairs, but also to drive our economies.
Cuộc chiến giữa các nhân tài, cần thiết phải thu hút người khác tại tất cả các lĩnh vực, kĩ năng, nhằm đẩy chúng ta tiến đến gần hơn với cái bánh lái của chính chúng ta, và còn lèo lái cả nền kinh tế của chúng ta.
On account of the war.
Tại vì chiến tranh.
And you've got talent, son.
Con lại có tài năng.
How about that talent, huh?
Quá đã, phải không?
Where's this talent been hiding?
Tài năng đó lâu nay trốn ở đâu?
War, war, war!
Fiddledeedee!
Moltke on the Art of War.
Moltke on the Art of War.
I had neither talent nor manners.
Anh bảo là tôi không lể độ và không có kiến thức mà.
Just me and God given talent.
Chỉ tôi và cái tài năng Chúa ban.
You have talent, it's very real.
Em có tài thật đấy! Y như thật.
With our time, talent, and money
Với thời gian của chúng tôi, tài năng và tiền
You have a talent for doom.
Cô có một sở trường gây bất hạnh.
But now, you ask me, but what about war, the war on cancer?
Nhưng bây giờ, quí vị có thể hỏi tôi, thế còn cuộc chiến, cuộc chiến chống ung thư thì sao?
Whenever there's a big war comin' on...
Bất cứ khi nào có một cuộc đại chiến xảy ra...
Don't you know there's a war on?
Các vị không biết là đang có chiến sự à?
Darling, there'd a war going on there.
Em yêu, ở đó đang có một cuộc chiến.
There'd a dandy little war going on.
Có một cuộc chiến thu nhỏ đang diễn ra.
We don't make war on wounded men.
Chúng tôi không có chiến tranh với thương binh.
This war on work, that I suppose exists, has casualties like any other war.
Chiến tranh về việc làm, tôi cho rằng, tạo ra những thương tổn. như mọi cuộc chiến.
Mr Postman. War is war and schnapps is schnapps, and business must go on.
Ông Bưu tá.
Well, the idea is I'm supposed to not fritter my talent away on little things.
Tôi không muốn phung phí tài năng của mình vô những thứ nhỏ nhặt.
No, hyeong, you approve of my talent,
Thôi đi anh

 

Related searches: Talent Talent Acquisition - War For Talent - War On Talent - Win War For Talent - Int The War For Talent - Global War For Talent - Increasing War For Talent - Talent War - Theorie War For Talent - War Or Threat Of War -